Có 2 kết quả:
反密码子 fǎn mì mǎ zi ㄈㄢˇ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ • 反密碼子 fǎn mì mǎ zi ㄈㄢˇ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anticodon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anticodon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0