Có 2 kết quả:

反密码子 fǎn mì mǎ zi ㄈㄢˇ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ 反密碼子 fǎn mì mǎ zi ㄈㄢˇ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anticodon

Từ điển Trung-Anh

anticodon